-
- Tổng tiền thanh toán:

Giải thích ký hiệu chống cháy nổ của đèn pin chuyên dụng

1. Đèn pin chống cháy nổ là gì?
Đèn pin chống cháy nổ là thiết bị chiếu sáng chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao như: khai thác mỏ, hóa chất, dầu khí, nhà máy sản xuất… Nhờ sử dụng vật liệu chịu nhiệt, chống va đập và công nghệ cách điện, đèn pin này giúp loại bỏ nguy cơ tạo tia lửa điện – nguyên nhân gây cháy nổ thường gặp.
1.1 Cấu tạo và đặc điểm nổi bật
-
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ, phủ sơn tĩnh điện cách nhiệt.
-
Kính bảo vệ: Thủy tinh chịu lực, có lưới thép chống vỡ, giảm phát nhiệt.
-
Chip LED cao cấp: Chiếu sáng mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm điện năng,
-
Mạch điện an toàn: Ngăn chập mạch, quá tải, không phát sinh tia lửa, hạn chế phát sinh nhiệt
1.2 Tính năng an toàn
-
Thiết kế khép kín, chống rò rỉ khí gas.
-
Bảo vệ quá nhiệt, tự động ngắt khi nóng.
-
Vật liệu không dẫn điện, đảm bảo không phát sinh tia lửa.
-
Vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt từ -35°C đến 45°C.
1.3 Các tiêu chuẩn chống cháy nổ quốc tế
-
IECEx: Chứng nhận an toàn điện quốc tế cho môi trường dễ cháy.
-
ATEX (EU): Quy chuẩn an toàn bắt buộc trong Liên minh Châu Âu.
-
UL/CSA (Mỹ - Canada): Chứng nhận cho thiết bị công nghiệp tại Bắc Mỹ.
-
NEC/NFPA: Tiêu chuẩn lắp đặt hệ thống điện tại khu vực nguy hiểm.
2. Môi trường nên sử dụng đèn pin chống cháy nổ
2.1. Phân loại Zone theo khí và hơi dễ cháy (Gas Hazardous Area)
Zone | Môi trường | Mô tả |
---|---|---|
Zone 0 | Rất nguy hiểm | Khí hoặc hơi dễ cháy hiện diện liên tục hoặc trong thời gian dài |
Zone 1 | Nguy hiểm | Khí hoặc hơi dễ cháy xuất hiện thường xuyên trong điều kiện bình thường |
Zone 2 | Ít nguy hiểm | Khí hoặc hơi dễ cháy chỉ xuất hiện tạm thời hoặc bất thường |
2.2. Phân loại Zone theo bụi dễ cháy (Dust Hazardous Area)
Zone | Môi trường | Mô tả |
---|---|---|
Zone 20 | Rất nguy hiểm | Bụi dễ cháy hiện diện liên tục hoặc trong thời gian dài |
Zone 21 | Nguy hiểm | Bụi dễ cháy hiện diện thường xuyên hoặc định kỳ trong điều kiện bình thường |
Zone 22 | Ít nguy hiểm | Bụi dễ cháy chỉ hiện diện tạm thời hoặc bất thường |
💡 Ghi chú:
-
Zone càng thấp thì mức độ nguy hiểm càng cao (Zone 0 > Zone 1 > Zone 2).
-
Các Zone được áp dụng cho việc thiết kế, lựa chọn thiết bị điện – cơ khí trong khu vực dễ cháy nổ (ví dụ đèn pin chống cháy nổ, công tắc, motor...).
-
Việc đánh giá phân vùng Zone phải được thực hiện bởi kỹ sư chuyên ngành hoặc đơn vị có thẩm quyền theo tiêu chuẩn IEC 60079-10 hoặc NFPA 70 (NEC).
3. Giải thích đầy đủ các thành phần marking thường gặp
3.1. Loại bảo vệ (Explosion Protection Type)
Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|
ia | An toàn nội tại cấp cao – dùng cho Zone 0 |
ib | An toàn nội tại cấp trung – dùng cho Zone 1 |
ic | Dùng cho Zone 2 (mức nguy cơ thấp hơn) |
d | Vỏ chịu áp lực – ngăn tia lửa lan ra ngoài (Flameproof enclosure) |
e | Tăng cường an toàn – không tạo ra tia lửa, nhiệt (Increased safety) |
nA | Non-sparking – dùng cho Zone 2 |
3.2. Nhóm khí / bụi dễ cháy (Gas Group / Dust Group)
Nhóm | Mô tả |
---|---|
I | Dành cho hầm mỏ có khí methane |
II | Dùng trong công nghiệp chứa khí, hơi dễ cháy: |
- IIA: Propane, khí gas thông thường | |
- IIB: Ethylene, nguy hiểm hơn IIA | |
- IIC: Hydrogen, acetylene – nguy hiểm cao nhất | |
III | Dùng trong môi trường bụi: |
- IIIA: Bụi sợi dễ cháy (gỗ, giấy...) | |
- IIIB: Bụi không dẫn điện (bột thực phẩm, nhựa...) | |
- IIIC: Bụi dẫn điện (bụi kim loại, than, nhôm...) |
3.3. Cấp độ bảo vệ theo ATEX/IECEx
Ký hiệu | Vùng áp dụng | Mô tả |
---|---|---|
Ga | Zone 0 | Dành cho môi trường có khí dễ cháy liên tục |
Gb | Zone 1 | Có khả năng xuất hiện khí dễ cháy trong điều kiện thường xuyên |
Gc | Zone 2 | Khí dễ cháy chỉ xuất hiện bất thường |
Da | Zone 20 | Bụi dễ cháy tồn tại liên tục |
Db | Zone 21 | Bụi xuất hiện thường xuyên |
Dc | Zone 22 | Bụi chỉ xuất hiện tạm thời hoặc bất thường |
3.4. Nhiệt độ bề mặt tối đa (Temperature Class)
Ký hiệu | Nhiệt độ tối đa bề mặt | Môi chất dễ cháy tương ứng |
---|---|---|
T1 | 450°C | Methane |
T2 | 300°C | Ethylene |
T3 | 200°C | Kerosene, dầu diesel |
T4 | 135°C | Acetaldehyde, ethanol |
T5 | 100°C | Hydrogen sulphide |
T6 | 85°C | Carbon disulfide |
Ghi chú đặc biệt:
-
Chữ X ở cuối số chứng nhận (VD: IECEx TUR 18.0042X): Cho biết thiết bị có điều kiện sử dụng đặc biệt (ví dụ chỉ dùng kèm pin chống cháy nổ hoặc giới hạn nhiệt độ cụ thể).
-
ATEX Zone và IECEx Zone là tương đương nhau, nhưng ATEX là luật bắt buộc ở EU, trong khi IECEx mang tính quốc tế.
4. Các mẫu đèn pin chống cháy nổ phổ biến tại Việt Nam
4.1 Fenix WF30RE
-
Chứng nhận:
-
IECEx: IECEx TUR 18.0042X
-
ATEX: TÜV 18 ATEX 8251X
-
CSA: CSA18CA70209822X
-
-
Ký hiệu chống cháy nổ:
-
IECEx: Ex ib IIC T4 Gb / Ex ib IIIC T130°C Db
-
ATEX: II 2G Ex ib IIC T4 Gb / II 2D Ex ib IIIC T130°C Db
-
CSA: Class I, Zone 1, AEx ib IIC T4 Gb / Zone 21, AEx ib IIIC T130°C Db
-
-
Ứng dụng: Phù hợp với môi trường có khí gas dễ cháy (Zone 1 & 2) và bụi dễ cháy (Zone 21 & 22), như nhà máy hóa chất, dầu khí, khai thác mỏ.
-
Thông số kỹ thuật:
-
Độ sáng: 280 lumen
-
Tầm chiếu xa: 170m
-
Pin: Fenix ARB-L21-2600Ex (sạc qua Adapter riêng)
-
Chống nước: IP66/IP68
-
Vật liệu: Hợp kim nhôm A6061-T6, anodized cấp 3
-
Nhiệt độ hoạt động: -35°C đến 45°C
-
Giá bán: 2.280.000₫
-
4.2 Fenix WF11E
-
Chứng nhận:
-
IECEx: IECEx TUR 18.0041X
-
ATEX: TÜV 18 ATEX 8252X
-
CSA: CSA18CA70209823X
-
-
Ký hiệu chống cháy nổ:
-
IECEx: Ex ib IIC T4 Gb / Ex ib IIIC T130°C Db
-
ATEX: II 2G Ex ib IIC T4 Gb / II 2D Ex ib IIIC T130°C Db
-
CSA: Class I, Zone 1, AEx ib IIC T4 Gb / Zone 21, AEx ib IIIC T130°C Db
-
-
Ứng dụng: Thích hợp cho các môi trường công nghiệp, dầu khí, nhà máy có nguy cơ cháy nổ do khí hoặc bụi.
-
Thông số kỹ thuật:
-
Độ sáng: 200 lumen
-
Tầm chiếu xa: 185m
-
Pin: 3 x AA (Energizer E91, Duracell MN1500 hoặc Rayovac 815)
-
Vật liệu: Polycarbonate chống dẫn điện, chống cháy
-
Kích thước: 167.5 x 49 x 24 mm
-
Trọng lượng: 160g (không bao gồm pin)
-
Giá bán: 1.500.000₫
-
4.3 Fenix WF05E
-
Chứng nhận:
-
IECEx: IECEx TUR 18.0040X
-
ATEX: TÜV 18 ATEX 8250X
-
CSA: CSA18CA70209821X
-
-
Ký hiệu chống cháy nổ:
-
IECEx: Ex ib IIC T4 Gb / Ex ib IIIC T130°C Db
-
ATEX: II 2G Ex ib IIC T4 Gb / II 2D Ex ib IIIC T130°C Db
-
CSA: Class I, Zone 1, AEx ib IIC T4 Gb / Zone 21, AEx ib IIIC T130°C Db
-
-
Ứng dụng: Phù hợp với môi trường công nghiệp, hầm lò, nhà máy có nguy cơ cháy nổ do khí hoặc bụi.
-
Thông số kỹ thuật:
-
Độ sáng: 85 lumen
-
Tầm chiếu xa: 54m
-
Pin: 2 x AAA (chỉ sử dụng pin kiềm Energizer E92, Duracell MN2400 hoặc Panasonic LR03XWA)
-
Vật liệu: Hợp kim nhôm 6061-T6, anodized cấp 3
-
Kích thước: 134.5 x 19 x 14.9 mm
-
Trọng lượng: 38g (không bao gồm pin)
-
Chống nước: IP66/IP68
-
Giá bán: 800.000₫
-
4.4 Nitecore EF1
Chứng nhận:
-
ATEX: LCIE 16 ATEX 3006
Ký hiệu chống cháy nổ:
-
ATEX: II 2G Ex d IIC T6 Gb
Ứng dụng: Phù hợp cho các môi trường công nghiệp nguy hiểm, có nguy cơ cháy nổ cao do khí dễ cháy hoặc bụi.
Thông số kỹ thuật:
-
Độ sáng tối đa: 830 lumen
-
Tầm chiếu xa: 270 mét
-
Thời gian sử dụng:
-
High: 830 lumen – 1 giờ 45 phút
-
Mid: 320 lumen – 3 giờ
-
Low: 4 lumen – 150 giờ
-
-
Loại pin: 1 pin 18650 hoặc 2 pin CR123A
-
Kích thước: 152.2 mm x 40 mm
-
Trọng lượng: 250g (chưa pin)
-
Chống nước: IP54
-
Chất liệu: Hợp kim nhôm hàng không
5. Mua đèn pin chống cháy nổ chính hãng tại SHADOW
SHADOW Việt Nam tự hào là nhà phân phối uy tín các dòng đèn pin chống cháy nổ chính hãng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Tại sao chọn SHADOW?
-
Sản phẩm đạt chuẩn IECEx, ATEX, SGS, NEPSI...
-
Bảo hành chính hãng lên đến 5 năm.
-
Nhập khẩu chính ngạch, đầy đủ hóa đơn, CO-CQ, chứng chỉ chống cháy nổ quốc tế
-
Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ nhanh chóng.
Thông tin liên hệ:
-
Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ SHADOW Việt Nam
-
Địa chỉ: 51A Phan Kế Bính, Ba Đình, Hà Nội
-
Hotline: 0934.883.366
-
Email: shadowflashlightvn@gmail.com
Kết luận
Việc đầu tư vào đèn pin chống cháy nổ không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong nhiều ngành nghề mà còn giúp tăng cường an toàn và hiệu quả công việc. Hãy chọn sản phẩm đạt chuẩn quốc tế và địa chỉ phân phối uy tín như SHADOW để đảm bảo hiệu suất
Tags:
kiến thức đèn pin